Trang chủFEE • WSE
add
Feerum SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
12,50 zł - 12,60 zł
Phạm vi một năm
7,42 zł - 13,95 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
120,18 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
183,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,95 Tr | 91,09% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | 3,79% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 13.108,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 6.771,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 Tr | 165,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,36 Tr | 1.070,64% |
Tổng tài sản | 180,76 Tr | 20,43% |
Tổng nợ | 64,40 Tr | 87,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 13.108,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,58 Tr | -259,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,00 N | 49,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,11 Tr | 441,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,22 Tr | 510,03% |
Dòng tiền tự do | -4,52 Tr | -295,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
129