Trang chủFEG • ASX
add
Far East Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
137,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 N | 167,00% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 203,84% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -355,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,99 N | -70,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -214,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,45 Tr | 118,24% |
Tổng tài sản | 46,30 Tr | 35,04% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | -13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -355,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -73,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 53,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,80 Tr | 109,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 Tr | 996,30% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | 56,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web