Trang chủFEIM • NASDAQ
add
Frequency Electronics Inc
36,01 $
Sau giờ giao dịch:(2,75%)+0,99
37,00 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 18:06:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,72 $
Mức chênh lệch một ngày
35,45 $ - 37,13 $
Phạm vi một năm
12,17 $ - 39,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
351,07 Tr USD
Số lượng trung bình
354,69 N
Tỷ số P/E
15,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,81 Tr | -8,39% |
Chi phí hoạt động | 4,72 Tr | 8,89% |
Thu nhập ròng | 634,00 N | -73,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -71,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 877,75 N | -69,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 Tr | -72,15% |
Tổng tài sản | 93,20 Tr | 10,61% |
Tổng nợ | 36,88 Tr | -27,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 634,00 N | -73,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | 179,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -776,00 N | -137,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -583,00 N | -840,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,00 N | 89,28% |
Dòng tiền tự do | -786,88 N | -113,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
221