Trang chủFENC • NASDAQ
add
Fennec Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,49 $
Mức chênh lệch một ngày
7,45 $ - 7,59 $
Phạm vi một năm
4,68 $ - 9,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
257,86 Tr USD
Số lượng trung bình
154,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,46 Tr | 78,69% |
Chi phí hoạt động | 11,99 Tr | 10,83% |
Thu nhập ròng | -638,00 N | 88,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,12 | 93,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 90,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -163,00 N | 96,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,95 Tr | -45,57% |
Tổng tài sản | 49,26 Tr | -16,39% |
Tổng nợ | 53,75 Tr | -16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -46,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -638,00 N | 88,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 Tr | 167,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | 431,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,24 Tr | 218,58% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 230,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32