Trang chủFENER • IST
add
Fenerbahce Futbol AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,90 ₺ - 10,24 ₺
Phạm vi một năm
8,66 ₺ - 14,88 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,37 T TRY
Số lượng trung bình
29,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 47,07% |
Chi phí hoạt động | 409,87 Tr | 68,02% |
Thu nhập ròng | 157,12 Tr | -80,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | -86,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 527,34 Tr | 372,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 122,06% |
Tổng tài sản | 18,82 T | 49,92% |
Tổng nợ | 18,86 T | 44,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -41,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -63,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,12 Tr | -80,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | -50,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 T | -429,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | 219,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,14 Tr | -79,57% |
Dòng tiền tự do | 530,71 Tr | -39,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
630