Trang chủFERG • NYSE
add
Ferguson Enterprises Inc
231,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
231,32 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:42:26 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
226,02 $
Mức chênh lệch một ngày
225,74 $ - 233,46 $
Phạm vi một năm
146,00 $ - 256,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,33 T USD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
23,38
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,50 T | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 10,37% |
Thu nhập ròng | 700,00 Tr | 55,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | 45,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,48 | 16,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 949,00 Tr | 7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,00 Tr | 18,04% |
Tổng tài sản | 17,73 T | 6,98% |
Tổng nợ | 11,90 T | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,00 Tr | 55,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 541,00 Tr | 47,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,00 Tr | 56,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,00 Tr | 2,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,00 Tr | 216,15% |
Dòng tiền tự do | 357,25 Tr | 504,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35.000