Trang chủFERR • BCBA
add
Ferrum SA de Ceramica y Metalurgia Class B
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 $
Mức chênh lệch một ngày
31,00 $ - 34,00 $
Phạm vi một năm
14,60 $ - 449,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,67 T ARS
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,94 T | -11,23% |
Chi phí hoạt động | 8,18 T | -25,62% |
Thu nhập ròng | -2,58 T | -330,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,59 | -359,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 T | -125,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,11 T | 4,36% |
Tổng tài sản | 232,67 T | 30,13% |
Tổng nợ | 66,74 T | 36,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 T | -330,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,88 Tr | -88,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -85,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | 53,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 T | -16,27% |
Dòng tiền tự do | -7,38 T | -134,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web