Trang chủFESA3 • BVMF
add
Companhia de Ferro Ligas da Bah Frbs
Giá đóng cửa hôm trước
12,14 R$
Phạm vi một năm
10,31 R$ - 12,85 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T BRL
Số lượng trung bình
617,00
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
7,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 542,57 Tr | -9,23% |
Chi phí hoạt động | 85,00 Tr | 22,61% |
Thu nhập ròng | 45,88 Tr | -55,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | -51,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,60 Tr | -52,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,72 Tr | 6,03% |
Tổng tài sản | 4,23 T | -2,50% |
Tổng nợ | 842,08 Tr | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,88 Tr | -55,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,98 Tr | 9,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,59 Tr | 118,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,99 Tr | -1.026,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,51 Tr | -142,19% |
Dòng tiền tự do | 52,57 Tr | 408,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 2, 1963
Trang web
Nhân viên
3.218