Trang chủFETM • OTCMKTS
add
Fentura Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,99 $
Mức chênh lệch một ngày
42,10 $ - 43,00 $
Phạm vi một năm
22,16 $ - 48,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,41 Tr USD
Số lượng trung bình
2,88 N
Tỷ số P/E
20,48
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,80 Tr | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 9,56 Tr | -2,25% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | -1,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,20 | -1,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,14 Tr | 127,15% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 3,99% |
Tổng nợ | 1,66 T | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | -1,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trụ sở chính
Nhân viên
367