Trang chủFEX • ASX
add
Fenix Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,49 Tr | 3,18% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | 76,26% |
Thu nhập ròng | 937,16 N | -91,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -91,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,80 Tr | -56,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,10 Tr | -10,07% |
Tổng tài sản | 299,22 Tr | 25,42% |
Tổng nợ | 126,09 Tr | 48,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 937,16 N | -91,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,36 Tr | -63,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,41 Tr | -3,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,48 Tr | 55,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,51 Tr | -63,24% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | -116,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web