Trang chủFEXXF • OTCMKTS
add
Fjordland Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0024 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,0024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
829,36 N CAD
Số lượng trung bình
39,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,66 N | 42,37% |
Thu nhập ròng | -14,42 N | 5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 N | -96,99% |
Tổng tài sản | 68,11 N | -98,30% |
Tổng nợ | 125,33 N | 43,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -57,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,42 N | 5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,06 N | -585,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,06 N | -718,65% |
Dòng tiền tự do | -155,95 N | -461,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web