Trang chủFEYTECH • KLSE
add
Feytech Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 1,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
265,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
960,18 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,49 Tr | -58,25% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | -44,25% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | -87,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -70,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 Tr | -78,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,84 Tr | 233,16% |
Tổng tài sản | 315,58 Tr | 64,79% |
Tổng nợ | 69,24 Tr | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | -87,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,54 Tr | 318,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -549,00 N | -128,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | 91,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,40 Tr | 144,26% |
Dòng tiền tự do | 58,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
212