Trang chủFF • TSE
add
First Mining Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
670,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,58 Tr | 269,11% |
Thu nhập ròng | -21,97 Tr | -293,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,47 Tr | -274,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,64 Tr | 172,27% |
Tổng tài sản | 334,02 Tr | 17,08% |
Tổng nợ | 97,62 Tr | 45,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,97 Tr | -293,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | -500,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,97 Tr | 35,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,77 Tr | 408,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,53 Tr | 4.456,72% |
Dòng tiền tự do | -17,07 Tr | -65,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33