Trang chủFFARMS • CPH
add
FirstFarms A/S
Giá đóng cửa hôm trước
76,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
76,40 kr - 76,60 kr
Phạm vi một năm
60,00 kr - 85,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
935,62 Tr DKK
Số lượng trung bình
5,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,34 Tr | -1,45% |
Chi phí hoạt động | 28,08 Tr | 16,80% |
Thu nhập ròng | -12,74 Tr | -223,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,44 | -225,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,28 Tr | -56,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,97 Tr | -35,88% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 0,13% |
Tổng nợ | 822,91 Tr | -8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,74 Tr | -223,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 Tr | -80,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,67 Tr | -16,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,38 Tr | -88,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,73 Tr | -104,37% |
Dòng tiền tự do | -61,12 Tr | -171,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
389