Trang chủFFBW • OTCMKTS
add
FFBW Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,25 $
Phạm vi một năm
12,60 $ - 14,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,07 Tr USD
Số lượng trung bình
3,74 N
Tỷ số P/E
24,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 Tr | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 2,03% |
Thu nhập ròng | 511,00 N | 270,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,75 | 257,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,13 Tr | 2,25% |
Tổng tài sản | 287,92 Tr | -9,47% |
Tổng nợ | 212,13 Tr | -12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,00 N | 270,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
53