Trang chủFFM • ASX
add
Firefly Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
521,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | 277,40% |
Thu nhập ròng | -3,47 Tr | -224,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | -313,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,68 Tr | 576,25% |
Tổng tài sản | 249,01 Tr | 189,89% |
Tổng nợ | 43,28 Tr | 890,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,47 Tr | -224,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,50 Tr | -500,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,59 Tr | -170,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,19 Tr | 441,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,91 Tr | 3.350,38% |
Dòng tiền tự do | -9,86 Tr | -158,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
12