Trang chủFFOX • CVE
add
Firefox Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 455,84% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -405,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,04 Tr | -462,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 Tr | 612,48% |
Tổng tài sản | 7,81 Tr | 201,72% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | 197,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -130,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -405,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -735,15 N | -26,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,80 Tr | 403,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,07 Tr | 687,58% |
Dòng tiền tự do | -58,26 N | 83,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web