Trang chủFFPP • OTCMKTS
add
Fast Finance Pay Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,14 Tr USD
Số lượng trung bình
102,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 Tr | 254,09% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | 838,59% |
Thu nhập ròng | 470,28 N | 481,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,54 | 64,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,94 N | 381,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,88 N | — |
Tổng tài sản | 12,07 Tr | — |
Tổng nợ | 4,86 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,28 N | 481,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,77 N | 1,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,57 N | -141,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 390,95 N | 17,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,88 N | 110,03% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web