Trang chủFFWC • OTCMKTS
add
FFW Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39,70 $
Mức chênh lệch một ngày
39,70 $ - 40,00 $
Phạm vi một năm
32,50 $ - 40,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,71 Tr USD
Số lượng trung bình
3,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 Tr | 16,81% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | 5,82% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 52,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,01 | 30,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,70 Tr | 51,91% |
Tổng tài sản | 571,92 Tr | 2,73% |
Tổng nợ | 521,97 Tr | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 52,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
53