Trang chủFFXDF • OTCMKTS
add
Fairfax India Holdings Corp
16,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,060%)+0,010
16,60 $
Đóng cửa: 16 thg 12, 16:37:01 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,99 $
Mức chênh lệch một ngày
16,55 $ - 17,00 $
Phạm vi một năm
14,55 $ - 20,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T USD
Số lượng trung bình
38,30 N
Tỷ số P/E
64,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,01 Tr | -20,91% |
Chi phí hoạt động | 12,10 Tr | 0,13% |
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | -90,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -88,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 45,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,79 Tr | -86,11% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 1,52% |
Tổng nợ | 838,77 Tr | 27,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | -90,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,45 Tr | -446,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,43 Tr | 67,73% |
Dòng tiền tự do | 24,94 Tr | -75,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10