Trang chủFG • NYSE
add
F&G Annuities & Life Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,03 $
Mức chênh lệch một ngày
28,79 $ - 29,09 $
Phạm vi một năm
28,70 $ - 50,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T USD
Số lượng trung bình
186,94 N
Tỷ số P/E
11,84
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 16,38% |
Chi phí hoạt động | 273,00 Tr | -3,19% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -80,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -83,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | -30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,00 Tr | -61,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | -30,71% |
Tổng tài sản | 91,82 T | 16,95% |
Tổng nợ | 87,26 T | 16,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -80,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | 53,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,46 T | -87,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 435,00 Tr | -77,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | -222,10% |
Dòng tiền tự do | 284,62 Tr | 186,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.338