Trang chủFG • STO
add
Fasadgruppen Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
31,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
30,95 kr - 33,60 kr
Phạm vi một năm
15,00 kr - 69,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T SEK
Số lượng trung bình
201,78 N
Tỷ số P/E
216,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 12,25% |
Chi phí hoạt động | 566,70 Tr | 17,72% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 49,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,70 Tr | 135,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,60 Tr | 10,30% |
Tổng tài sản | 6,91 T | 34,22% |
Tổng nợ | 4,66 T | 58,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 49,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,30 Tr | 1,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,30 Tr | -27,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,60 Tr | 120,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,70 Tr | 12,95% |
Dòng tiền tự do | -84,82 Tr | 20,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.065