Trang chủFGBI • NASDAQ
add
First Guaranty Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,85 $
Mức chênh lệch một ngày
8,82 $ - 8,95 $
Phạm vi một năm
6,56 $ - 15,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,84 Tr USD
Số lượng trung bình
24,28 N
Tỷ số P/E
67,27
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,03 Tr | -54,26% |
Chi phí hoạt động | 18,02 Tr | -4,84% |
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | -366,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,48 | -683,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | -485,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,68 Tr | 86,32% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 7,69% |
Tổng nợ | 3,58 T | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | -366,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,39 Tr | 169,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 185,66 Tr | 343,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,82 Tr | -7.860,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,22 Tr | 18,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
380