Trang chủFGBIP • NASDAQ
add
First Guaranty Bancshares 6.75 Dep Shs Rep Non Cumulative Perpetual Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
15,44 $
Mức chênh lệch một ngày
15,20 $ - 15,29 $
Phạm vi một năm
14,42 $ - 22,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,76 Tr USD
Số lượng trung bình
4,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -23,84 Tr | -207,37% |
Chi phí hoạt động | 17,28 Tr | -12,34% |
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | -2.435,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 188,81 | 2.075,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,30 | -2.194,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,43 Tr | 105,08% |
Tổng tài sản | 3,80 T | -3,23% |
Tổng nợ | 3,58 T | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | -2.435,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,42 Tr | 506,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,08 Tr | 156,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,19 Tr | -141,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,31 Tr | -42,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
339