Trang chủFGH • ASX
add
Foresta Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 770,66 N | -31,08% |
Thu nhập ròng | -804,38 N | 77,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -900,99 N | 20,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | 566,06% |
Tổng tài sản | 4,17 Tr | 10,74% |
Tổng nợ | 2,89 Tr | 33,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,38 N | 77,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -370,24 N | 63,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,04 N | -174,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 975,61 N | 261,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,34 N | 186,39% |
Dòng tiền tự do | -475,19 N | 35,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5