Trang chủFGI • NASDAQ
add
FGI Industries Ltd
9,02 $
Sau giờ giao dịch:(5,65%)+0,51
9,53 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 $
Mức chênh lệch một ngày
7,22 $ - 9,38 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 12,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,31 Tr USD
Số lượng trung bình
79,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,85 Tr | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 9,13 Tr | -2,61% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -200,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,61 | -203,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 328,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | 75,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.745,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 Tr | -38,39% |
Tổng tài sản | 73,04 Tr | -2,18% |
Tổng nợ | 54,60 Tr | 5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -200,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | -103,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,70 N | -42,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | -45,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -643,44 N | -137,03% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | -1.377,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
420