Trang chủFGL • NASDAQ
add
Founder Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 4,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 Tr USD
Số lượng trung bình
22,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,46%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,73 Tr | 82,22% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | 80,66% |
Thu nhập ròng | -964,80 N | -12,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 | 38,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 406,45 N | 170,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,04 Tr | 129,58% |
Tổng tài sản | 121,97 Tr | 61,84% |
Tổng nợ | 104,66 Tr | 68,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -964,80 N | -12,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,80 Tr | -490,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -950,02 N | 63,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,35 Tr | 489,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 Tr | 152,70% |
Dòng tiền tự do | -265,68 N | 89,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
82