Trang chủFGMC • NASDAQ
add
FG Merger II Corp
10,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,50%)+0,050
10,09 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 19:43:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,04 $
Mức chênh lệch một ngày
10,03 $ - 10,10 $
Phạm vi một năm
9,53 $ - 10,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,37 Tr USD
Số lượng trung bình
53,08 N
Tỷ số P/E
115,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 592,59 N | 2.432,12% |
Thu nhập ròng | 77,27 N | 430,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 69,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,79 N | 989,93% |
Tổng tài sản | 82,55 Tr | 48.215,73% |
Tổng nợ | 82,33 Tr | 47.426,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,91 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 502,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -500,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,27 N | 430,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 282,57 N | 17.298,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,97 N | 3.811,08% |
Dòng tiền tự do | -165,07 N | -2.414,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web