Trang chủFGNX • NASDAQ
add
Fg Nexus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,95 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 41,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,50 Tr USD
Số lượng trung bình
962,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 251,00 N | 128,18% |
Chi phí hoạt động | -4,00 Tr | -235,64% |
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -119,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 N | -108,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,88 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 Tr | 252,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 Tr | 16,02% |
Tổng tài sản | 244,74 Tr | 111,05% |
Tổng nợ | 13,72 Tr | -58,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -119,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -632,00 N | -230,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,38 Tr | -2.841,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,65 Tr | 3.068,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 Tr | -337,27% |
Dòng tiền tự do | -369,19 Tr | -388.719,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130