Trang chủFGROY • OTCMKTS
add
Firstgroup ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 3,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T GBP
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 8,29% |
Thu nhập ròng | 35,85 Tr | 82,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 68,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,95 Tr | 31,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,10 Tr | -1,89% |
Tổng tài sản | 3,66 T | -3,85% |
Tổng nợ | 2,95 T | -6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,85 Tr | 82,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,05 Tr | 32,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,80 Tr | -289,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,35 Tr | 39,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,25 Tr | 153,57% |
Dòng tiền tự do | 136,20 Tr | 19,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
35.717