Trang chủFHB • WSE
add
Foodhub SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 zł
Phạm vi một năm
2,46 zł - 2,89 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
128,43 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
CVVY
5,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 219,85 Tr | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 48,40 Tr | 8,37% |
Thu nhập ròng | -13,94 Tr | -65,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,34 | -59,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | -182,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | -76,77% |
Tổng tài sản | 621,13 Tr | 2,71% |
Tổng nợ | 484,57 Tr | 10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,94 Tr | -65,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,37 Tr | -16,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 678,00 N | 103,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,45 Tr | -19,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | 88,67% |
Dòng tiền tự do | 24,16 Tr | 4.261,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.007