Trang chủFHI • NYSE
add
Federated Hermes Inc
51,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
51,41 $
Đóng cửa: 5 thg 8, 16:02:35 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
51,04 $
Mức chênh lệch một ngày
50,19 $ - 51,54 $
Phạm vi một năm
31,94 $ - 51,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T USD
Số lượng trung bình
615,32 N
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,84 Tr | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 162,89 Tr | -29,52% |
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 332,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,42 | 310,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | 20,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,50 Tr | 164,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,48 Tr | 34,14% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 12,56% |
Tổng nợ | 874,49 Tr | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 332,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Federated Hermes is an investment manager headquartered in Pittsburgh, Pennsylvania, United States. Founded in 1955 and incorporated on October 18, 1957, the company manages $829.6 billion of customer assets, as of December 2024. The company offers investments spanning equity, fixed-income, alternative/private markets, multi-asset and liquidity management strategies, including mutual funds, exchange-traded funds, separate accounts, closed-end funds and collective investment funds. Clients include corporations, government entities, insurance companies, foundations and endowments, banks and broker/dealers. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 10, 1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.072