Trang chủFHR • CVE
add
Fiddlehead Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
WDO
1,22%
0,58%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,57 Tr | 414,41% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 86,68% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 34,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,95 | 87,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | 208,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,92 N | -92,58% |
Tổng tài sản | 29,50 Tr | 8,21% |
Tổng nợ | 27,11 Tr | 39,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 34,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -897,76 N | 0,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 926,72 N | -95,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,96 N | -98,10% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | 106,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web