Trang chủFHS • ASX
add
Freehill Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 441,51 N | 78,76% |
Chi phí hoạt động | 377,00 N | 6,82% |
Thu nhập ròng | -292,45 N | 29,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,24 | 60,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,72 N | 40,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,67 N | 786,36% |
Tổng tài sản | 14,18 Tr | 10,34% |
Tổng nợ | 800,01 N | 82,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -292,45 N | 29,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,84 N | 27,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,45 N | 107,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 520,40 N | -2,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 244,24 N | 291,61% |
Dòng tiền tự do | -26,13 N | 92,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4