Trang chủFHTX • NASDAQ
add
Foghorn Therapeutics Inc
4,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,48 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 $
Mức chênh lệch một ngày
4,41 $ - 4,59 $
Phạm vi một năm
2,94 $ - 6,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
253,35 Tr USD
Số lượng trung bình
203,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,15 Tr | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 6,65 Tr | -4,58% |
Thu nhập ròng | -15,85 Tr | 17,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,39 | 20,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 19,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,65 Tr | 23,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,28 Tr | -32,58% |
Tổng tài sản | 204,96 Tr | -33,53% |
Tổng nợ | 294,62 Tr | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -89,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 77,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,85 Tr | 17,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,86 Tr | 10,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,57 Tr | 158,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,00 N | -95,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,76 Tr | 120,63% |
Dòng tiền tự do | 82,88 N | 101,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
112