Trang chủFHYD • CVE
add
First Hydrogen
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -65,23% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 58,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | 65,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,20 N | -87,44% |
Tổng tài sản | 1,88 Tr | -42,53% |
Tổng nợ | 6,14 Tr | 248,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -165,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 309,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 58,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -539,71 N | 79,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 596,80 N | -65,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,09 N | 105,56% |
Dòng tiền tự do | -22,18 N | 98,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web