Trang chủFHYDF • OTCMKTS
add
First Hydrogen
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 717,66 N | -73,35% |
Thu nhập ròng | -884,29 N | 63,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,28 N | 74,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,72 N | -96,72% |
Tổng tài sản | 1,89 Tr | -27,75% |
Tổng nợ | 7,00 Tr | 110,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 132,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -884,29 N | 63,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,94 N | 84,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,45 N | -89,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,48 N | -105,42% |
Dòng tiền tự do | 26,34 N | 103,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web