Trang chủFIAMMA • KLSE
add
Fiamma Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,07 RM - 1,07 RM
Phạm vi một năm
0,98 RM - 1,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
567,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
126,46 N
Tỷ số P/E
7,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,56 Tr | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 16,00 Tr | 2,41% |
Thu nhập ròng | 36,19 Tr | 3.298,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,72 | 3.208,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,22 Tr | 44,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,75 Tr | 4,85% |
Tổng tài sản | 974,70 Tr | 5,02% |
Tổng nợ | 207,82 Tr | -10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,19 Tr | 3.298,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | 89,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,85 Tr | 259,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,79 Tr | -117,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,70 Tr | 197,19% |
Dòng tiền tự do | 84,36 Tr | 1.962,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
352