Trang chủFIBRAHD15 • BMV
add
Fibra HD Servicios SC
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 $
Mức chênh lệch một ngày
2,23 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,83 T MXN
Số lượng trung bình
12,83 N
Tỷ số P/E
1,80
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,27 Tr | 9,69% |
Chi phí hoạt động | 48,99 Tr | 43,21% |
Thu nhập ròng | 34,63 Tr | -24,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,88 | -30,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,94 Tr | 3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,02 Tr | -4,28% |
Tổng tài sản | 7,65 T | — |
Tổng nợ | 3,29 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,63 Tr | -24,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,08 Tr | -55,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 184,23 Tr | 112,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,11 Tr | 787,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,26 Tr | 850,56% |
Dòng tiền tự do | 8,53 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
62