Trang chủFIBRAHD15 • BMV
add
Fibra HD Servicios SC
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,07 T MXN
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
1,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,78 Tr | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 40,13 Tr | 3,38% |
Thu nhập ròng | 502,00 Tr | 6.395,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | 246,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,00 Tr | -7,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,88 T | 5.102,59% |
Tổng tài sản | 7,76 T | 7,32% |
Tổng nợ | 161,20 T | 12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 502,00 Tr | 6.395,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,48 Tr | 106,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,75 Tr | 514,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,08 Tr | -190,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,15 Tr | 145,64% |
Dòng tiền tự do | -9,61 Tr | 87,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
57