Trang chủFICT3 • BVMF
add
Fictor Alimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 R$
Phạm vi một năm
1,76 R$ - 4,85 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
96,90 Tr BRL
Số lượng trung bình
27,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,10 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 509,18% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -123,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | -820,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,72 Tr | 618,17% |
Tổng tài sản | 90,01 Tr | 74,40% |
Tổng nợ | 30,72 Tr | 153,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -123,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,24 Tr | -3.555,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | -123,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,77 Tr | 56.972,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,71 Tr | 325,41% |
Dòng tiền tự do | -7,11 Tr | -6.201,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
53