Trang chủFID • ASX
add
Fiducian Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 $
Mức chênh lệch một ngày
8,97 $ - 9,00 $
Phạm vi một năm
5,78 $ - 9,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
283,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,90 N
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,90 Tr | 10,36% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | 23,29% |
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 21,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,62 | 9,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 Tr | 19,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,60 Tr | 35,40% |
Tổng tài sản | 71,40 Tr | 3,26% |
Tổng nợ | 16,79 Tr | -7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 21,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,53 Tr | 43,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 244,00 N | 125,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | -44,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | 296,43% |
Dòng tiền tự do | 4,80 Tr | 19,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
125