Trang chủFII • EPA
add
LISI SA
Giá đóng cửa hôm trước
48,90 €
Mức chênh lệch một ngày
48,50 € - 50,60 €
Phạm vi một năm
20,50 € - 50,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T EUR
Số lượng trung bình
31,38 N
Tỷ số P/E
37,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 504,51 Tr | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 209,16 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | 19,25 Tr | 21,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 12,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,31 Tr | 30,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,25 Tr | 68,43% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 4,69% |
Tổng nợ | 1,30 T | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 984,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,25 Tr | 21,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,07 Tr | 23,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,19 Tr | -6,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,59 Tr | 27,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,62 Tr | 23,16% |
Dòng tiền tự do | 25,27 Tr | 140,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1777
Trang web
Nhân viên
10.206