Trang chủFIL • LON
add
Fairview International PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 GBX
Phạm vi một năm
7,25 GBX - 12,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
40,31 Tr GBP
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
57,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
OSPTX
1,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,34 Tr | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 223,00 N | 957,69% |
Thu nhập ròng | 724,00 N | -46,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | -49,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | 0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,00 N | -75,79% |
Tổng tài sản | 26,07 Tr | -8,80% |
Tổng nợ | 20,32 Tr | -22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 541,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 724,00 N | -46,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 Tr | -121,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 Tr | 528,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | 106,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -920,00 N | -423,94% |
Dòng tiền tự do | 964,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
727