Trang chủFILATFASH • NSE
add
Filatex Fashions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,51 ₹ - 0,53 ₹
Phạm vi một năm
0,42 ₹ - 1,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T INR
Số lượng trung bình
43,73 Tr
Tỷ số P/E
47,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 462,25 Tr | 73,74% |
Chi phí hoạt động | 25,10 Tr | 42,74% |
Thu nhập ròng | 14,27 Tr | -18,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -52,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,33 Tr | -18,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,19 Tr | 57,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,27 Tr | -18,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
90