Trang chủFILM • IDX
add
MD Entertainment PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
2.720,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.620,00 Rp - 2.760,00 Rp
Phạm vi một năm
1.950,00 Rp - 5.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
25,93 NT IDR
Số lượng trung bình
6,46 Tr
Tỷ số P/E
1.019,83
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,46 T | 125,85% |
Chi phí hoạt động | 82,75 T | 158,98% |
Thu nhập ròng | -9,05 T | -297,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,39 | -187,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,35 T | -666,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,69 T | -53,20% |
Tổng tài sản | 3,88 NT | 123,68% |
Tổng nợ | 1,18 NT | 1.096,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,05 T | -297,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,57 T | -639,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,53 T | -1.316,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,30 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,40 T | -1.479,13% |
Dòng tiền tự do | -60,87 T | -191,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
424