Trang chủFIMACOR • KLSE
add
Fima Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,66 RM - 1,66 RM
Phạm vi một năm
1,57 RM - 1,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
407,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
17,65 N
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
7,53%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,00 Tr | 55,29% |
Chi phí hoạt động | 13,64 Tr | -22,67% |
Thu nhập ròng | 4,57 Tr | 60,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,14 Tr | 98,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,56 Tr | -56,69% |
Tổng tài sản | 703,58 Tr | 1,38% |
Tổng nợ | 120,19 Tr | 5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,57 Tr | 60,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,59 Tr | -70,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,66 Tr | 50,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,24 Tr | 69,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,38 Tr | 64,25% |
Dòng tiền tự do | -44,97 Tr | -368,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.057