Trang chủFIMP • IDX
add
Fimperkasa Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 Rp
Phạm vi một năm
44,00 Rp - 136,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
27,60 T IDR
Tỷ số P/E
10,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | — |
Chi phí hoạt động | 172,56 Tr | 28,60% |
Thu nhập ròng | -134,03 Tr | 89,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,70 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 971,08 Tr | 458,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | -85,97% |
Tổng tài sản | 35,82 T | 11,73% |
Tổng nợ | 5,07 T | 26,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,03 Tr | 89,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -864,72 Tr | -223,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -864,72 Tr | -3.016,11% |
Dòng tiền tự do | 1,00 T | 334,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8