Trang chủFIN • ASX
add
Fin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
522,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 167,95 N | 6,19% |
Thu nhập ròng | -182,68 N | -20,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,43 N | 439,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,01 N | -26,45% |
Tổng tài sản | 3,15 Tr | -7,85% |
Tổng nợ | 776,84 N | 5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 694,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,68 N | -20,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,48 N | 70,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,07 N | 98,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,52 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,20 N | 140,61% |
Dòng tiền tự do | 29,16 N | 106,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web