Trang chủFINAMEXO • BMV
add
Casa de Bolsa Finamex SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
31,05 $
Phạm vi một năm
29,36 $ - 31,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T MXN
Số lượng trung bình
661,00
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,16 T | 4,94% |
Chi phí hoạt động | 43,73 Tr | 115,31% |
Thu nhập ròng | 178,21 Tr | 1.865,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 1.800,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 T | 95,74% |
Tổng tài sản | 191,88 T | 42,31% |
Tổng nợ | 189,61 T | 42,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,21 Tr | 1.865,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 650,07 Tr | 44,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 650,07 Tr | 100,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
269