Trang chủFINDEP • BMV
add
Financiera Independenci SAB d CV SFM ENR
Giá đóng cửa hôm trước
7,87 $
Phạm vi một năm
7,50 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T MXN
Số lượng trung bình
4,57 N
Tỷ số P/E
3,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 964,80 Tr | 30,11% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 234,30 Tr | 8,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,28 | -16,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 49,23% |
Tổng tài sản | 11,67 T | 10,56% |
Tổng nợ | 5,41 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,30 Tr | 8,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,18 Tr | 177,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 Tr | 101,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,74 Tr | 166,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,56 Tr | 143,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.362