Trang chủFINDEP • BMV
add
Financiera Independenci SAB d CV SFM ENR
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 $
Phạm vi một năm
7,50 $ - 9,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T MXN
Số lượng trung bình
16,73 N
Tỷ số P/E
2,83
Tỷ lệ cổ tức
42,37%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 858,66 Tr | -7,75% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 142,71 Tr | -28,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,62 | -21,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 55,67% |
Tổng tài sản | 11,59 T | 2,24% |
Tổng nợ | 6,28 T | 15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,71 Tr | -28,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,95 Tr | 346,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,33 Tr | 19,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,40 Tr | -141,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,22 Tr | 400,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.154